🔹 1. Máy chỉnh lưu xi mạ và vai trò
-
Thiết bị cấp nguồn điện một chiều (DC) cho quá trình mạ kim loại (vàng, bạc, niken, kẽm…).
-
Yêu cầu: ổn định điện áp – dòng điện, điều chỉnh mịn → quyết định trực tiếp đến chất lượng lớp mạ.
🔹 2. Các mức công suất phổ biến
Tùy nhu cầu sản xuất, bạn có thể chọn các cấp dòng:
Dòng định mức | Ứng dụng điển hình |
---|---|
200A – 300A | Xưởng xi mạ nhỏ, mạ trang sức, mạ vàng bạc thủ công, linh kiện điện tử. |
500A – 1000A | Xưởng mạ vừa, mạ phụ tùng xe máy, chi tiết máy vừa phải. |
1500A – 2000A | Sản xuất quy mô trung bình, xi mạ công nghiệp (ốc vít, chi tiết cơ khí, dụng cụ y tế). |
3000A – 5000A | Dây chuyền xi mạ tự động, sản xuất hàng loạt (điện tử, ô tô, xe máy). |
6000A – 10.000A | Dây chuyền xi mạ quy mô lớn, nhà máy công nghiệp nặng, yêu cầu dòng lớn để mạ bề mặt diện tích rộng hoặc mạ dày. |
🔹 3. Đặc điểm kỹ thuật chung
-
Điện áp ngõ ra: thường 6V, 12V, 15V, 24V DC (tùy yêu cầu lớp mạ).
-
Điều khiển: núm xoay hoặc digital hiển thị LED, có bảo vệ quá tải / ngắn mạch.
-
Giải nhiệt:
-
Dòng < 1000A: thường giải nhiệt bằng quạt gió.
-
Dòng ≥ 2000A: ưu tiên giải nhiệt bằng nước tuần hoàn để ổn định lâu dài.
-
-
Loại máy:
-
Chỉnh lưu truyền thống (biến áp sắt từ + diode).
-
Máy cao tần (Switching): gọn nhẹ, hiệu suất cao, lớp mạ đẹp, đang được ưu tiên trong xi mạ vàng/bạc.
-
🔹 4. Ưu – nhược điểm theo dải công suất
-
Công suất nhỏ (200A–500A): rẻ tiền, dễ di chuyển, phù hợp xưởng thủ công.
-
Công suất vừa (1000A–2000A): cân bằng giữa chi phí và hiệu quả sản xuất, dùng nhiều trong ngành xi mạ cơ khí.
-
Công suất lớn (3000A–10.000A): đầu tư cao, cần hệ thống hạ thế + giải nhiệt tốt, nhưng cho năng suất cao và mạ các chi tiết lớn.
🔹 5. Lựa chọn phù hợp
-
Mạ vàng trang sức, bạc, đồng hồ → chọn máy 200A – 500A cao tần.
-
Mạ công nghiệp (ốc vít, bulong, phụ tùng xe máy) → 1000A – 2000A.
-
Dây chuyền mạ công nghiệp lớn, liên tục → 3000A – 10.000A giải nhiệt nư